Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
polymorphismes
/pɔ.li.mɔʁ.fizm/
polymorphismes
/pɔ.li.mɔʁ.fizm/

polymorphisme

  1. (Sinh vật học, hoá học, khoáng vật học) Hiện tượng nhiều hình, hiện tượng đa hình.

Tham khảo

sửa
  NODES