Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ̃.tɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pontet
/pɔ̃.tɛ/
pontets
/pɔ̃.tɛ/

pontet /pɔ̃.tɛ/

  1. (Quân sự) Vành che (súng).

Tham khảo

sửa
  NODES