popular
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑː.pjə.lɜː/
Hoa Kỳ | [ˈpɑː.pjə.lɜː] |
Tính từ
sửapopular (so sánh hơn more popular, so sánh nhất most popular)
- Được lòng dân, được nhân dân yêu mến, được mọi người ưa thích, thịnh hành, phổ biến, nổi tiếng, thông dụng.
- a popular song — bài hát phổ biến
- a popular book — một quyển sách được mọi người ưa thích
- a popular writer — nhà văn nổi tiếng, nhà văn được mọi người yêu mến
- a popular dish — món ăn thường gặp
- a popular phone — điện thoại phổ biến, điện thoại thông dụng
- Có tính chất đại chúng, hợp với nhân dân, hợp với trình độ nhân dân, phổ cập.
- popular language — ngôn ngữ đại chúng
- popular science — khoa học phổ cập
- at popular prices — với giá rẻ (hợp với túi tiền của nhân dân)
- (Thuộc) Nhân dân, của nhân dân, do nhân dân.
- a popular insurrection — cuộc khởi nghĩa của nhân dân
- Bình dân.
- the popular front — mặt trận bình dân
Tham khảo
sửa- "popular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)