Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít pornografi pornografien
Số nhiều pornografier pornografiene

pornografi

  1. Văn chương, sách báo khiêu dâm, dâm thư.
    Det selges stadig mer pornografi.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1