Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpræt.ˌfɔl/

Danh từ

sửa

pratfall /ˈpræt.ˌfɔl/

  1. (Từ lóng) Rơi xuống mông chạm đất.
  2. Sai lầm nhục nhã.

Tham khảo

sửa
  NODES