Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpræk.səs/

Danh từ

sửa

praxis (đếm đượckhông đếm được, số nhiều praxes hoặc praxises)

  1. Thói quen, tập quán, tục lệ.
  2. (Ngôn ngữ học) Loạt thí dụ (để làm bài tập).
  3. Thực hành, dùng để phân biệt với lý thuyết.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES