Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
precise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/prɪ.ˈsɑɪs/
Tính từ
sửa
precise
/prɪ.ˈsɑɪs/
Đúng
,
chính
xác
.
at the
precise
moment
— vào đúng lúc
Tỉ mỉ
,
kỹ
tính
,
nghiêm ngặt
,
câu nệ
(người... ).
Tham khảo
sửa
"
precise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)