Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈkoʊ.ʃəs/

Tính từ

sửa

precocious /prɪ.ˈkoʊ.ʃəs/

  1. Sớm, sớm ra hoa, sớm kết quả (cây); sớm biết, sớm phát triển, sớm tinh khôn (người).

Tham khảo

sửa
  NODES