Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
priestly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprist.li/
Tính từ
sửa
priestly
/ˈprist.li/
(
Thuộc
)
Thầy tu
, (thuộc)
thầy
tế
;
giống
thầy tu
;
giống
thầy
tế
;
hợp
với
thầy tu
,
hợp
với
thầy
tế
.
Tham khảo
sửa
"
priestly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)