Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɑː.fə.tə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

profitable /ˈprɑː.fə.tə.bəl/

  1. Có lợi, có ích.
    profitable advic — lời khuyên có ích
  2. Sinh lãi, mang lợi.
    a profitable undertaking — một công việc mang lợi

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.fi.tabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực profitable
/pʁɔ.fi.tabl/
profitables
/pʁɔ.fi.tabl/
Giống cái profitable
/pʁɔ.fi.tabl/
profitables
/pʁɔ.fi.tabl/

profitable /pʁɔ.fi.tabl/

  1. Có lợi; bổ ích.
    Lecon profitable — bài học bổ ích

Tham khảo

sửa
  NODES