profitable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɑː.fə.tə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈprɑː.fə.tə.bəl] |
Tính từ
sửaprofitable /ˈprɑː.fə.tə.bəl/
- Có lợi, có ích.
- profitable advic — lời khuyên có ích
- Sinh lãi, mang lợi.
- a profitable undertaking — một công việc mang lợi
Tham khảo
sửa- "profitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.fi.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | profitable /pʁɔ.fi.tabl/ |
profitables /pʁɔ.fi.tabl/ |
Giống cái | profitable /pʁɔ.fi.tabl/ |
profitables /pʁɔ.fi.tabl/ |
profitable /pʁɔ.fi.tabl/
Tham khảo
sửa- "profitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)