Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔm.nwaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
promenoir
/pʁɔm.nwaʁ/
promenoir
/pʁɔm.nwaʁ/

promenoir /pʁɔm.nwaʁ/

  1. Hiên dạo chơi.
  2. (Sân khấu) Chỗ khán giả đứng xem.

Tham khảo

sửa
  NODES