Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈpɛnt.sə.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

propensity /prə.ˈpɛnt.sə.ti/

  1. Thiên hướng.

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1