Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prost
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Gagauz
1.1
Tính từ
1.1.1
Đồng nghĩa
2
Tiếng Na Uy
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Gagauz
sửa
Tính từ
sửa
prost
xấu
.
Đồng nghĩa
sửa
kötü
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
prost
prosten
Số nhiều
proster
prostene
prost
gđ
(
Tôn
)
Cha sở
coi
nhiều
giáo xứ
.
Prosten
er på besøk på skolen i dag.
Tham khảo
sửa
"
prost
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)