proteinaceous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌproʊ.tᵊn.ˈeɪ.ʃəsµ;ù ˌproʊ.ˌti(.ə).ˈneɪ.ʃəs/
Tính từ
sửaproteinaceous /ˌproʊ.tᵊn.ˈeɪ.ʃəsµ;ù ˌproʊ.ˌti(.ə).ˈneɪ.ʃəs/
Tham khảo
sửa- "proteinaceous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)