Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.zy.me/

Ngoại động từ

sửa

résumer ngoại động từ /ʁe.zy.me/

  1. Tóm tắt, thu tóm.
    Résumer un discours — tóm tắt bài nói
    résumer en soi l’humanité — thu tóm nhân loại trong mình

Tham khảo

sửa
  NODES