Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
résumer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.zy.me/
Ngoại động từ
sửa
résumer
ngoại động từ
/ʁe.zy.me/
Tóm tắt
,
thu tóm
.
Résumer
un discours
— tóm tắt bài nói
résumer
en soi l’humanité
— thu tóm nhân loại trong mình
Tham khảo
sửa
"
résumer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)