Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪ.sɜː/

Danh từ

sửa

racer /ˈreɪ.sɜː/

  1. Vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô... ).
  2. Ngựa đua; xe đua; thuyền đua.
  3. Đường ray vòng để xoay bệ đại bác.
  4. (Động vật học) Rắn lải đen.

Tham khảo

sửa
  NODES