racer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈreɪ.sɜː/
Danh từ
sửaracer /ˈreɪ.sɜː/
- Vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô... ).
- Ngựa đua; xe đua; thuyền đua.
- Đường ray vòng để xoay bệ đại bác.
- (Động vật học) Rắn lải đen.
Tham khảo
sửa- "racer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)