Xem thêm: ränka ranką

Tiếng Litva

sửa
 
Wikipedia tiếng Litva có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *ránkāˀ. Cùng gốc với tiếng Slav nguyên thuỷ *rǫka, tiếng Latvia roka.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

rankà gc (số nhiều rañkos) trọng âm kiểu 2

  1. (giải phẫu học) Bàn tay; cánh tay.

Biến cách

sửa

Xem thêm

sửa
  • ronka (tiếng Samogitia)
  NODES