Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɔ.nəs/

Danh từ

sửa

rawness /ˈrɔ.nəs/

  1. Trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả... ).
  2. Sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm.
  3. Sự trầy da.
  4. Cái lạnh ẩm ướt (thời tiết).

Tham khảo

sửa
  NODES