Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rawness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɔ.nəs/
Danh từ
sửa
rawness
/ˈrɔ.nəs/
Trạng thái
còn
sống
,
tính chất
còn
xanh
(của hoa quả... ).
Sự
non nớt
, sự
thiếu
kinh nghiệm
.
Sự
trầy
da
.
Cái
lạnh
ẩm ướt (thời tiết).
Tham khảo
sửa
"
rawness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)