Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.sə.ˌpi/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

recipe /ˈrɛ.sə.ˌpi/

  1. Công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế).
  2. Đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn.
  3. Phương pháp, cách làm (việc gì).

Tham khảo

sửa
  NODES