recipe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.sə.ˌpi/
Hoa Kỳ | [ˈrɛ.sə.ˌpi] |
Danh từ
sửarecipe /ˈrɛ.sə.ˌpi/
- Công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế).
- Đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn.
- Phương pháp, cách làm (việc gì).
Tham khảo
sửa- "recipe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)