recreational
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.kri.ˈeɪ.ʃnəl/
Tính từ
sửarecreational /ˌrɛ.kri.ˈeɪ.ʃnəl/
- (Thuộc) Sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển.
- Làm giải trí, làm tiêu khiển.
Tham khảo
sửa- "recreational", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)