refute
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈfjuːt/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈfjuːt] |
Ngoại động từ
sửarefute ngoại động từ /rɪ.ˈfjuːt/
Chia động từ
sửarefute
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to refute | |||||
Phân từ hiện tại | refuting | |||||
Phân từ quá khứ | refuted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | refute | refute hoặc refutest¹ | refutes hoặc refuteth¹ | refute | refute | refute |
Quá khứ | refuted | refuted hoặc refutedst¹ | refuted | refuted | refuted | refuted |
Tương lai | will/shall² refute | will/shall refute hoặc wilt/shalt¹ refute | will/shall refute | will/shall refute | will/shall refute | will/shall refute |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | refute | refute hoặc refutest¹ | refute | refute | refute | refute |
Quá khứ | refuted | refuted | refuted | refuted | refuted | refuted |
Tương lai | were to refute hoặc should refute | were to refute hoặc should refute | were to refute hoặc should refute | were to refute hoặc should refute | were to refute hoặc should refute | were to refute hoặc should refute |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | refute | — | let’s refute | refute | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "refute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)