requête
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.kɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
requête /ʁə.kɛt/ |
requêtes /ʁə.kɛt/ |
requête gc /ʁə.kɛt/
- Đơn.
- Présenter une requête — đưa đơn
- Lời thỉnh cầu.
- Ayez égard à sa requête — xin hãy nể lời thỉnh cầu của nó
- à la requête de; sur la requête de — theo sự thỉnh cầu của
Tham khảo
sửa- "requête", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)