Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈzɑɪd/
  Hoa Kỳ

Nội động từ

sửa

reside nội động từ /rɪ.ˈzɑɪd/

  1. tại, trú ngụ, cư trú.
    to reside in HangBong street — ở tại phố Hàng Bông
    to reside abroad — trú ngụ tại nước ngoài
    the difficulty resides in this... — (nghĩa bóng) khó khăn là ở chỗ...
  2. (+ in) Thuộc về (thẩm quyền, quyền hạn... ).
    the right to decide the matter resides in the Supreme Court — quyền quyết định vấn đề thuộc về toà án tối cao

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
eth 1