Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.tə.sənts/

Danh từ

sửa

reticence /ˈrɛ.tə.sənts/

  1. Tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đáo trong lời nói.

Tham khảo

sửa
  NODES