right-handed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈhæn.dəd/
Tính từ
sửaright-handed /.ˈhæn.dəd/
- Thuận tay phải.
- Bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải.
- a right-handed blow — cú đấm tay phải
- a right-handed tool — dụng cụ làm hợp cho tay phải
Tham khảo
sửa- "right-handed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)