Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑɪ.vəl.ri/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

rivalry /ˈrɑɪ.vəl.ri/

  1. Sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài.
    to enter into rivalry with someone — kình địch với ai, cạnh tranh với ai

Tham khảo

sửa
  NODES