Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rogn rogna, rognen
Số nhiều

rogn gđc

  1. buồng trứng cá, trứng cá.
    Fisken inneholdt mye rogn.
    De spiste rogn til middag.

Tham khảo

sửa
  NODES