Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

rorty

  1. (Từ lóng) Thích vui nhộn, vui tính (người).
  2. Vui thú, thú vị, khoái trá.
    to have a rorty time — được hưởng một thời gian vui thú

Tham khảo

sửa
  NODES