ruisseau
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɥi.sɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ruisseau /ʁɥi.sɔ/ |
ruisseaux /ʁɥi.sɔ/ |
ruisseau gđ /ʁɥi.sɔ/
- Suối, lạch, ngòi.
- Rãnh lề đường (để nước mưa chảy vào cống).
- (Nghĩa bóng) Dòng ròng ròng.
- Ruisseau de larmes — dòng nước mắt ròng ròng
- (Nghĩa bóng) Chỗ nhơ nhớp; tình trạng đê hèn.
- Tomber dans le ruisseau — rơi vào tình trạng đê hèn
- traîner dans le ruisseau — sống đê hèn
Tham khảo
sửa- "ruisseau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)