Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːt˧˥ sa̰ːʔt˨˩ʂa̰ːk˩˧ ʂa̰ːk˨˨ʂaːk˧˥ ʂaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːt˩˩ ʂaːt˨˨ʂaːt˩˩ ʂa̰ːt˨˨ʂa̰ːt˩˧ ʂa̰ːt˨˨

Phó từ

sửa

sát sạt trgt.

  1. Rất gần nhau.
    Đứng sát sạt bên nhau.
  2. Vừa vặn.
    Tính sát sạt không thừa đồng nào.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES