sépulcre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.pylkʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sépulcre /se.pylkʁ/ |
sépulcres /se.pylkʁ/ |
sépulcre gđ /se.pylkʁ/
- (Văn học) Mộ.
- le saint sépulcre — mộ chúa Giê-xu
- sépulcres blanchis — kẻ giả đạo đức
Tham khảo
sửa- "sépulcre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)