Tiếng Việt

sửa
 
sở thú

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̰ː˧˩˧ tʰu˧˥ʂəː˧˩˨ tʰṵ˩˧ʂəː˨˩˦ tʰu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˩ tʰu˩˩ʂə̰ːʔ˧˩ tʰṵ˩˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

sở thú

  1. (Phương ngữ) Vườn bách thúNam Bộ.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES