Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨ̰ə˧˩˧ ʨɨʔɨə˧˥ʂɨə˧˩˨ ʨɨə˧˩˨ʂɨə˨˩˦ ʨɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨə˧˩ ʨɨ̰ə˩˧ʂɨə˧˩ ʨɨə˧˩ʂɨ̰ʔə˧˩ ʨɨ̰ə˨˨

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

sửa chữa

  1. Sửa những chỗ hư hỏng, sai sót (nói khái quát).
    Sửa chữa nhà cửa.
    Sửa chữa lỗi lầm.

Tham khảo

sửa
  NODES