Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨ̰ə˧˩˧ swa̰ːʔn˨˩ʂɨə˧˩˨ ʂwa̰ːŋ˨˨ʂɨə˨˩˦ ʂwaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨə˧˩ ʂwan˨˨ʂɨə˧˩ ʂwa̰n˨˨ʂɨ̰ʔə˧˩ ʂwa̰n˨˨

Động từ

sửa

sửa soạn

  1. Sắp sẵn, chuẩn bị.
    Sửa soạn quần áo chăn màn để lên đường.

Tham khảo

sửa
  NODES