Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sửa soạn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨ̰ə
˧˩˧
swa̰ːʔn
˨˩
ʂɨə
˧˩˨
ʂwa̰ːŋ
˨˨
ʂɨə
˨˩˦
ʂwaːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨə
˧˩
ʂwan
˨˨
ʂɨə
˧˩
ʂwa̰n
˨˨
ʂɨ̰ʔə
˧˩
ʂwa̰n
˨˨
Động từ
sửa
sửa
soạn
Sắp sẵn
,
chuẩn bị
.
Sửa soạn
quần áo chăn màn để lên đường.
Tham khảo
sửa
"
sửa soạn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)