Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc sabla
gt sabla
Số nhiều sabla
Cấp so sánh
cao

sabla

  1. Rất, lắm, tột độ, hết sức.
    Han er en sabla idiot!
    Den filmen var sabla god, altså.

Tham khảo

sửa
  NODES