Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
samtid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
samtid
samtida
,
samtiden
Số nhiều
—
—
samtid
gđc
Thời
hiện
đại,
thời nay
.
Thời
bấy giờ
, đương
thời
.
Shakespeares
samtid
Vår
samtid
er urolig.
Tham khảo
sửa
"
samtid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)