Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃.dal/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sandale
/sɑ̃.dal/
sandales
/sɑ̃.dal/

sandale gc /sɑ̃.dal/

  1. Dép.
    secouer la poussière de ses sandales — tức giận ra đi

Tham khảo

sửa
  NODES
os 1