Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sandale
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɑ̃.dal/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sandale
/sɑ̃.dal/
sandales
/sɑ̃.dal/
sandale
gc
/sɑ̃.dal/
Dép
.
secouer la poussière de ses
sandales
— tức giận ra đi
Tham khảo
sửa
"
sandale
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)