Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑːrk/

Danh từ

sửa

sark /ˈsɑːrk/

  1. (Ê-cốt) Áo sơ mi.

Tham khảo

sửa
  NODES