satirique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.ti.ʁik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | satirique /sa.ti.ʁik/ |
satiriques /sa.ti.ʁik/ |
Giống cái | satirique /sa.ti.ʁik/ |
satiriques /sa.ti.ʁik/ |
satirique /sa.ti.ʁik/
- Châm biếm, trào phúng.
- Poète satirique — nhà thơ trào phúng
- Esprit satirique — đầu óc châm biếm
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | satirique /sa.ti.ʁik/ |
satiriques /sa.ti.ʁik/ |
Số nhiều | satirique /sa.ti.ʁik/ |
satiriques /sa.ti.ʁik/ |
satirique /sa.ti.ʁik/
Tham khảo
sửa- "satirique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)