Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɔld/

Danh từ

sửa

scald /ˈskɔld/

  1. (Sử học) Người hát rong (Bắc-Âu) ((cũng) skald).
  2. Chỗ bỏng.
    for scalds and burns — để chữa những chỗ bỏng

Ngoại động từ

sửa

scald ngoại động từ /ˈskɔld/

  1. Làm bỏng.
    to be scalded to death — bị chết bỏng
  2. Đun (sữa) gần sôi.
    scalded cream — kem hớt ở sữa đun gần sôi
  3. Tráng nước sôi ((thường) scald out).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
eth 1