Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskræ.nᵊl/

Tính từ

sửa

scrannel /ˈskræ.nᵊl/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Nhỏ, yếu (tiếng, giọng).
  2. Gầy gò khẳng khiu.

Tham khảo

sửa
  NODES