Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
secte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛkt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
secte
/sɛkt/
sectes
/sɛkt/
secte
gc
/sɛkt/
Giáo phái
;
môn phái
.
(
Nghĩa xấu
)
Bè phái
.
Tham khảo
sửa
"
secte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)