Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
secte
/sɛkt/
sectes
/sɛkt/

secte gc /sɛkt/

  1. Giáo phái; môn phái.
  2. (Nghĩa xấu) Bè phái.

Tham khảo

sửa
  NODES