Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

seedy /ˈsi.di/

  1. Đầy hạt, sắp kết hạt.
  2. Xơ xác.
  3. Khó ở; buồn bã.
    to fell seedy — cảm thấy khó ở
    to look seedy — nom buồn bã
  4. Có mùi cỏ dại (rượu mạnh).

Tham khảo

sửa
  NODES
see 7