Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít seil seilet
Số nhiều seil seila, seilene

seil

  1. Lá buồm.
    Skipet hadde heist seilene.
    å sette seil — Giương buồm.
     å ha vind i seilene — Thuận buồm xuôi gió.
    å ta rev i seilene — Coi chừng, đề phòng.
    å seile for fulle seil — Giương thẳng buồm lên (chạy hết tốc lực).

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES