Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sekretær sekretæren
Số nhiều sekretærer sekretærene

sekretær

  1. Thư ký, bí thư, thư ký hành chánh.
    Hun fikk jobb som sekretær på et kontor.
  2. Tổng thư ký.
    Han er sekretær for Røde Kors.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES