sekretær
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sekretær | sekretæren |
Số nhiều | sekretærer | sekretærene |
sekretær gđ
- Thư ký, bí thư, thư ký hành chánh.
- Hun fikk jobb som sekretær på et kontor.
- Tổng thư ký.
- Han er sekretær for Røde Kors.
Từ dẫn xuất
sửa- (2) generalsekretær: Tổng thư ký.
- (2) statssekretær: Thứ trưởng.
Tham khảo
sửa- "sekretær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)