Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sele selen
Số nhiều seler selene

sele

  1. Đai buộc vào thú vật hay con nít. Dây đeo quần.
    Han hadde seler på hesten.
    å legge seg i selen — Chịu mệt nhọc, lao khổ.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1