Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
selfless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛɫ.fləs/
Hoa Kỳ
[ˈsɛɫ.fləs]
Tính từ
sửa
selfless
/ˈsɛɫ.fləs/
Không
ích kỷ
,
quên mình
,
vị tha
,
vì
người
.
Tham khảo
sửa
"
selfless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)