Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

sere

  1. Cái hãm súng.

Tính từ

sửa

sere & ngoại động từ

  1. (Như) Sear.

Tham khảo

sửa

Tiếng Waata

sửa

Danh từ

sửa

sere

  1. chó.

Tham khảo

sửa
  NODES