Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Waata
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
sere
Cái
hãm
cò
súng
.
Tính từ
sửa
sere
& ngoại động từ
(
Như
)
Sear
.
Tham khảo
sửa
"
sere
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Waata
sửa
Danh từ
sửa
sere
chó
.
Tham khảo
sửa
Danh sách từ tiếng Waata
tại Cơ sở Dữ liệu ASJP