Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
seter
setra
Số nhiều
setrer
setrene
seter
gc
Trại
chăn nuôi
trên
núi
dùng trong
mùa hè
.
De drog på
seter
med kyrne hver sommer.
Tham khảo
sửa
"
seter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)