Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít seter setra
Số nhiều setrer setrene

seter gc

  1. Trại chăn nuôi trên núi dùng trong mùa hè.
    De drog på seter med kyrne hver sommer.

Tham khảo

sửa
  NODES