Tiếng Anh

Cách phát âm

  Hoa Kỳ

Danh từ

sex /ˈsɛks/

  1. Giới tính.
    without distinction of age and sex — không phân biệt tuổi tác và nam nữ
  2. Giới đàn ông, giới phụ nữ.
    the fair (gentle, softer, weaker) sex — giới phụ nữ
    the sterner sex — giới đàn ông
  3. Vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự giao cấu.
    to have sex — (thông tục) giao cấu
  5. (Định ngữ) Thuộc giới tính; có tính chất giới tính.
    sex instinct — bản năng giới tính

Ngoại động từ

sex ngoại động từ /ˈsɛks/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xác định tính đực cái của (gà con... ).
  2. (+ up) Khêu gợi dục tình của (ai).
  3. Làm cho thêm hấp dẫn, làm cho thêm thú vị.
    to sex up a story with picturesque details — làm cho câu chuyện thêm thú vị bằng một số chi tiết đầy màu sắc

Thành ngữ

  • to sex it up: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) hôn hít ôm ấp.

Chia động từ

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
  NODES
Done 1
eth 1
Story 1